52 Europa
52 Europa

52 Europa

52 Europa (phát âm tiếng Anh: /jʊˈroʊpə/ ew-ROE-pə) là một trong số tiểu hành tinh lớn, với đường kính là 300 km. Nó được H. Goldschmidt phát hiện ngày 4/2/1858, và được đặt theo tên Europa, một trong các nữ thần mà thần Zeus chinh phục được trong thần thoại Hy Lạp. Về khối lượng, nó xấp xỉ lớn thứ 7 trong các tiểu hành tinh, dù rằng tỷ trọng thấp (quá xốp), có thể đoán là do bị một va chạm đặc biệt nặng.[1]Nó là tiểu hành tinh kiểu C, nghĩa là rất tối, có thành phần cấu tạo bằng cacbonat. Quỹ đạo của nó gần sát với của nhóm tiểu hành tinh Hygiea, nhưng không thuộc nhóm này. Các nghiên cứu quang phổ đã tìm thấy bằng chứng là có các olivinpyroxen ở bề mặt của nó[5], và có dấu hiệu các khác biệt về thành phần cấu tạo ở các vùng khác nhauCác dữ liệu đường cong ánh sáng của Europa đặc biệt phức tạp khó giải thích, mặc dù có nhiều cuộc quan sát, chẳng hạn như thời gian quay vòng của nó là bao lâu (5 giờ rưỡi, hay 11 giờ ?) [8]. Việc phân tích chi tiết nhất cho thấy cả hai điểm cực của nó hướng về khoảng hệ tọa độ hoàng đạo (β, λ) = (70°, 55°) hoặc (40°, 255°) với 10° không chắc chắn [2]. Tình trạng đó cho độ nghiêng trục quay khoảng 14° hoặc 54°.Ngôi sao biến quang kích biến nổi tiếng "CV Aquarii", phát hiện năm 1934, hiện nay được coi là sự nhận dạng lầm của tiểu hành tinh "52 Europa".

52 Europa

Suất phản chiếu 0,058 [1]
Bán trục lớn 463,911 Gm (3,101 AU)
Kiểu phổ Tiểu hành tinh kiểu C
Hấp dẫn bề mặt ~0,11 m/s²
Độ nghiêng quỹ đạo 7,466°
Nhiệt độ ~173 K
max: 258K (-15 °C)
Độ bất thường trung bình 70,730°
Kích thước 360×315×240 km[1]
362×302×252 km[2]
Kinh độ của điểm nút lên 128,992°
Tên thay thế 1948 LA
Độ lệch tâm 0,102
Ngày khám phá 4/2/1858
Khám phá bởi H. Goldschmidt
Cận điểm quỹ đạo 416,621 Gm (2.785 AU)
Khối lượng 1,65×1019 kg[2]
Tốc độ vũ trụ cấp 1 16,87 km/s
Mật độ khối lượng thể tích 1.14 ± 0.13 g/cm³[2]
Đặt tên theo Europa
Viễn điểm quỹ đạo 511,201 Gm (3.417 AU)
Acgumen của cận điểm 343,553°
Danh mục tiểu hành tinh Vành đai chính
Chu kỳ quỹ đạo 1.994,629 d (5,46 a)
Chu kỳ tự quay 0,2347 d
Tốc độ vũ trụ cấp 2 ~0,20 km/s
Cấp sao tuyệt đối (H) 6,31

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: 52 Europa http://www.springerlink.com/content/h747307j438632... http://aa.springer.de/papers/0358003/2301133.pdf http://adsabs.harvard.edu/cgi-bin/nph-bib_query?bi... http://cfa-www.harvard.edu/iau/Ephemerides/Bright/... http://www.psi.edu/pds/archive/lc.html http://www.journals.uchicago.edu/doi/full/10.1086/... http://www.rni.helsinki.fi/~mjk/Micha.pdf http://home.earthlink.net/~jimbaer1/astmass.txt http://www.aanda.org/index.php?option=article&acce... //dx.doi.org/10.1007%2Fs10569-007-9103-8